Có 2 kết quả:

美尼尔病 měi ní ěr bìng ㄇㄟˇ ㄋㄧˊ ㄦˇ ㄅㄧㄥˋ美尼爾病 měi ní ěr bìng ㄇㄟˇ ㄋㄧˊ ㄦˇ ㄅㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Meniere's disease (loss of balance after stroke)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Meniere's disease (loss of balance after stroke)

Bình luận 0