Có 2 kết quả:
美尼尔病 měi ní ěr bìng ㄇㄟˇ ㄋㄧˊ ㄦˇ ㄅㄧㄥˋ • 美尼爾病 měi ní ěr bìng ㄇㄟˇ ㄋㄧˊ ㄦˇ ㄅㄧㄥˋ
měi ní ěr bìng ㄇㄟˇ ㄋㄧˊ ㄦˇ ㄅㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Meniere's disease (loss of balance after stroke)
Bình luận 0
měi ní ěr bìng ㄇㄟˇ ㄋㄧˊ ㄦˇ ㄅㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Meniere's disease (loss of balance after stroke)
Bình luận 0